Có 2 kết quả:
自由市场 zì yóu shì chǎng ㄗˋ ㄧㄡˊ ㄕˋ ㄔㄤˇ • 自由市場 zì yóu shì chǎng ㄗˋ ㄧㄡˊ ㄕˋ ㄔㄤˇ
zì yóu shì chǎng ㄗˋ ㄧㄡˊ ㄕˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
free market
Bình luận 0
zì yóu shì chǎng ㄗˋ ㄧㄡˊ ㄕˋ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
free market
Bình luận 0